イメージ (n, vs)
◆ hình ảnh; ấn tượng
〜が何を意味するかを説明するためのイメージ
Hình ảnh để thuyết minh xem ~ có nghĩa là gì
はっきりしない商品イメージ
ấn tượng về sản phẩm không rõ ràng
(人)がテレビで目にするイメージ
Hình ảnh ai đó tạo trên TV .
Từ trái nghĩa của イメージ
Từ đồng nghĩa của イメージ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao