イノセンス (n)
◆ tính vô tội; tính ngây thơ; sự trong trắng; sự vô hại
警察は彼がガールフレンドを殺害したと言ったが、彼は自分のイノセンスを主張している
Cảnh sát nói rằng anh ta đã ám sát bạn gái mình nhưng anh ta luôn khăng khăng là mình vô tội .
Từ đồng nghĩa của イノセンス
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao