イニング (n)
◆ phần của trận đấu cả hai đội lần lượt đánh (bóng chày); hiệp đấu
試合に_イニング出る
Tham gia vào hiệp ~ của trận đấu bóng chày
ボルティモア・オリオールズのカル・リプケン選手が今シーズンも全試合全イニング出場し、記録を更新した
Cầu thủ Cal Ripken của đội Baltimore Orioles đã lập thêm một kỷ lục mới khi anh tham gia các hiệp đấu trong mùa giải này
何イニングも懸命に投球を続ける
Tiếp tục ném bóng một cách kiên trì ở mọi hiệp đấu .
Từ đồng nghĩa của イニング
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao