イットリウム (n)
◆ Ytri (hóa học)
イットリウム・アルミニウム・ガーネット
Ytri, nhôm, ngọc hồng lựu
硫酸イットリウム
Ytri Nitrat
イットリウム族
Nhóm Ytri
硝酸イットリウム溶液
Dung dịch Ytri Nitrat .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao