イチゴジャム (n)
◆ mứt dâu
私のおばは、毎年夏にイチゴジャムを作る
cô tôi làm mứt dâu vào mùa hè hàng năm
彼女はイチゴジャムを作った
cô ta đã làm mứt dâu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao