イタリア語 (n)
イタリアご [NGỮ]
◆ tiếng Ý; tiếng Itali
古イタリア語
tiếng Ýcổ
彼のイタリア語には、文法的な間違いがたくさんある
anh ta mắc rất nhiều lỗi ngữ pháp trong tiếng Ý
イタリア語で書かれた文書
viết văn bản bằng tiếng Ý
私の祖父母はイタリア語しか話せなかったから、彼らと話そうと思ったらイタリア語だけだったのよね
ông bà tôi nói tiếng Ý, vì thế nếu muốn nói chuyện với họ chỉ có thể bằng tiếng Ý .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao