イスラムきょう (n)
イスラム教
◆ đạo Hồi; đạo Islam
イスラム教の創始者
người sáng lập ra đạo Hồi
イスラム教の寺院
nhà thờ (đền) của đạo Hồi
テロリストはイスラム教の意味を曲解していると考える人もいる
có người cho rằng những tên khủng bố đã xuyên tạc ý nghĩa của đạo Hồi
イランはイスラム教のもとに結束している国だ
Iran là đất nước được xây dựng trên cơ sở của đạo Hồi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao