イスラエル (n)
◆ nước Israel
イスラエルと交渉はない
không có đàm phán với Israel
イスラエル・パレスチナ間の停戦を実現する
thực hiện lệnh ngừng bắn giữa Israel và Palestin
イスラエル・パレスチナ間の恒久的平和を実現する
đạt được hòa bình vĩnh viễn giữa Israel và Palestin .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao