イコール (adj-na)
◆ công bằng
イコールプロテクション条項
điều khoản bảo vệ công bằng
法のイコールプロテクション
sự bảo vệ công bằng của pháp luật
◆ dấu bằng
◆ sự công bằng; công bằng
イコールの印
dấu hiệu công bằng
イコール・フッティング
quan hệ công bằng .
Từ đồng nghĩa của イコール
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao