イギリス諸島 (n)
イギリスしょとう [CHƯ ĐẢO]
◆ quần đảo Anh
イギリス諸島のチャネルを渡る
vượt qua con kênh thuộc quần đảo Anh
イギリス諸島の建築
Kiến trúc quần đảo Anh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao