イギリスりょうギアナ (n)
イギリス領ギアナ
◆ British Guiana
イギリス領ギアナの選挙で、左派の人民進歩党が勝利する
Trong cuộc tranh cử tại British Guiana, Đảng nhân dân tiến bộ cánh hữu giành thắng lợi
旧イギリス領ギアナで、1966年5月26日に独立
Guiana thuộc Anh cũ giành độc lập vào 26/05/1966
ベネズエラとイギリス領ギアナとの国境紛争
tranh chấp biên giới giữa Venezuela và Guiana .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao