イオン (n, adj-no)
◆ ion; i-ông
陽イオン
ion dương
陰イオン
ion âm
イオン反応式
công thức xác định phản ứng ion
イオン発生器
máy tạo ion
イオン交換樹脂(膜)
màng trao đổi ion
イオン圏
tầng điện ly (tầng ion)
イオン結合
liên kết ion
イオン価
giá trị ion
イオン化傾向
xu hướng (khuynh hướng) ion hóa
イオンエンジン
động cơ ion
イオン化する
ion hóa
◆ i-ông .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao