イオン結晶 (n)
イオンけっしょう [KẾT TINH]
◆ tinh thể ion
イオン結晶は、一般に融点の高いものが多い
Thông thường. có rất nhiều tinh thể ion có điểm nóng chảy cao
イオン結晶の識別
Phân loại tinh thể ion
イオン結晶の構造
Cấu tạo của tinh thể ion .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao