イオン注入 (n)
イオンちゅうにゅう [CHÚ NHẬP]
◆ cấy ion
イオン注入機
máy cấy ion
イオン注入シリコン
Chất silicon cấy ion
イオン注入システム
Hệ thống cấy ion .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao