イオン反応 (n)
イオンはんのう [PHẢN ỨNG]
◆ phản ứng ion
イオン反応研究部会を設置
Thành lập hiệp hội nghiên cứu phản ứng ion
イオン反応式
công thức xác định phản ứng ion
重イオン反応機構
cơ chế phản ứng ion nặng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao