イオン化エネルギー (n)
イオンかエネルギー [HÓA]
◆ năng lượng ion hoá
イオン化エネルギーの値
Trị số năng lượng ion hóa
第1イオン化エネルギー
Năng lượng ion hóa thứ nhất .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao