イオン交換樹脂 (n)
イオンこうかんじゅし [GIAO HOÁN THỤ CHI]
◆ nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
両性イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion lưỡng tính
イオン交換樹脂法
Phương pháp nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
イオン交換樹脂カラム
Cột nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao