イエスキリスト (n)
◆ Đức Chúa Giêsu
イエスキリスト運動家
Nhà vận động theo Đức chúa Giêsu
イエス・キリストを自らの救世主として受け入れる
Đức chúa Giêsu được coi là đấng cứu thế
彼はイエス・キリストの言葉を何度も引用した
Anh ấy trích dẫn lời của Đức chúa Giêsu không biết bao lần. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao