イェス (n)
◆ chúa Giê-su
イエス・キリストは、マリアとヨセフの子としてベツレヘムで生まれた
Chúa Giêsu được sinh ở Belthlehem và là con của Christ và Mary
イエス・キリストは、すべての人々を自分の同胞だと考えた
Chúa Giêsu nghĩ tất cả mọi người là đồng bào của mình
◆ vâng; có; đồng ý
イエスかノーか答えなさい
Hãy trả lời là có hay không.
私の意見はイエスです
Ý kiến của tôi là đồng ý
端的にお答えすれば、(もちろんイエス)です。
Nếu trả lời ngắn gọn thì đó là "đồng ý .
Từ trái nghĩa của イェス
Từ đồng nghĩa của イェス
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao