アーティスト (n)
◆ nghệ sĩ
未熟なアーティスト
nghệ sĩ nghiệp dư
若手アーティスト
nghệ sĩ trẻ
音楽を生み出し世の中を変えたアーティスト
các nghệ sĩ sáng tác ra âm nhạc và làm thay đổi thế giới .
Từ đồng nghĩa của アーティスト
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao