アーチ (n)
◆ cửa vòng cung; hình vòng cung
横断アーチ
hình bán nguyệt
ばらのアーチ
vòng hoa hồng
◆ vòm
◆ vòm; nhịp cuốn; sự uốn cong
私はカヤック、アーチェリー、スキーなどいろいろな(さまざまな)スポーツをする
tôi có thể chơi nhiều môn thể thao như bơi xuồng kaiac, bắn cung, trượt tuyết. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao