アーチスト (n)
◆ nghệ sĩ
そうね、これからCD店に行って新しいアーチストをチェックしようかな
uh, bây giờ mình đi đến cửa hàng CD mới xem có tác phẩm nào mới không nhỉ!
ジャズのアーチスト
nghệ sĩ nhạc jazz
コンピュータ・グラフィックス・アーチスト
nghệ sĩ đồ họa trên máy vi tính .
Từ đồng nghĩa của アーチスト
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao