アース (n)
◆ sự nối đất (điện); tiếp đất
回路の一方がアースしてある
một đầu đường dây đã tiếp đất
アース・オーガー
máy khoan đất (thăm dò địa chất) .
Từ đồng nghĩa của アース
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao