アーキテクチャ (n)
◆ kiến trúc sư; kiến trúc
このアーキテクチャーを利用すれば、同時に三つの違ったことができる。
nếu sử dụng kiến trúc này, ta có thể làm được 3 cái khác nhau cùng 1 lúc.
オープン・アーキテクチャーを基盤(きばん)としたコンピュータ・システムを構築(こうちく)する
xây dựng hệ thống máy tính với kiểu cấu trúc mở làm cơ sở .
Từ đồng nghĩa của アーキテクチャ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao