アンモナイト (n)
◆ amonit
アンモナイトの殻
Vỏ của amonit
Ghi chú
số đếm người
◆ con cúc
アンモナイトは貝がらの化石だ
Con cúc (động vật thân mềm thời cổ đại) là một thứ vỏ ốc bị hóa thạch
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao