アンフェタミン (n)
◆ thuốc có tác dụng kích thích; thuốc kích thích
アンフェタミンに(よって)引き起こされる
gây ra bởi thuốc kích thích
アンフェタミンに似た活性
hoạt tính tương tự như thuốc kích thích
アンフェタミンでハイになった
cao lên nhờ thuốc kích thích
目に見えるだけの量のアンフェタミン
thuốc kích thích với liều lượng có thể xác định bằng mắt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao