アンドロメダざ (n)
アンドロメダ座
◆ chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
双眼鏡ではアンドロメダ座の腰のあたりに楕円形の光の雲が見えます
Bằng ống nhòm ta có thể nhìn thấy những quầng ánh sáng hình elíp xung quanh chòm sao tiên nữ.
アンドロメダ座は秋から初冬にかけて天頂付近に見られる大きく明るい星座です
Chòm sao tiên nữ từ mùa thu đến đầu đông có thể nhìn thấy nó gần với thiên đỉnh và là chòm sao lớn và sáng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao