アンドロメダぎんが (n)
アンドロメダ銀河
◆ chòm sao tiên nữ
アンドロメダ銀河は、肉眼でも観測することが出来るため、905年には既に、'Abd Al-Rahman Al Sufiによって"小さな雲"と記述されている
chòm sao tiên nữ có thể quan sát bằng mắt thường, năm 905 Al-Rahman Al Sufi đã mô tả nó như " đám mây nhỏ".
アンドロメダ銀河が私たちの銀河系とほぼ同じ大きさでよく似た構造をしています
Chòm sao tiên nữ có cấu tạo và độ lớn rất giống với giải ngân hà của chúng ta
◆ chòm sao tiên nữ (thiên văn học) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao