アンテナ (n)
◆ ăng-ten
VHFアンテナ
Ăngten VHF
UHFアンテナ
Ăngten UHF
テレビの屋外アンテナ
Ăng ten tivi ngoài trời
〜の設計による独創的な通信衛星アンテナ
ăng-ten vệ tinh truyền thông độc nhất vô nhị được thiết kế bởi ~ .
Từ đồng nghĩa của アンテナ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao