アンチ (n, adj-no)
◆ chống
アンチダンピング
chống phá giá
アンチウイルス・ソフトウェアを最新の状態にしておく
để các phần mềm chống virus ở chế độ cập nhập liên tục
アンチウイルス・ソフト
phần mềm diệt virus
アンチアメリカの~
chống Mỹ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao