アンソロジー (n)
◆ hợp tuyển; tập tuyển chọn
『ビートルズ・アンソロジー』よ。メンバー自身が語ったビートルズ公認の伝記なの
trong hợp tuyển của nhóm the Beatles, các thành viên trong ban nhạc sẽ tự nói về bản thân mình.
その作家は、アンソロジーの編集のために執筆活動を休んだ
tác giả đã gác lại chuyện viết lách để biên tập tập tuyển chọn
その作家は、なぜアンソロジーから自作品を外したんだろう
tôi tự hỏi tại sao tác giả này lại xếp tác phẩm của mình ra khỏi tập tuyển chọn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao