アンジオテンシン変換酵素
あんじおてんしんへんかんこうそ [BIẾN HOÁN DIẾU TỐ]
◆ Angiotensin chuyển đổi enzyme
アンジオテンシン変換酵素阻害剤
chất hãm Angioténsin chuyển đổi enzyme trong máu
アンジオテンシン変換酵素の血中濃度を測定する
đo nồng độ Angioténsin chuyển đổi enzyme trong máu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao