アンゴラ兎 (n)
アンゴラうさぎ [THỎ]
◆ thỏ angora
寒い冬の布団の中、やわらかなアンゴラ兎を 抱いているようなこの暖かさ!!
Chui trong chăn khi mùa đông giá rét, thật ấm áp như đang ôm một chú thỏ Angora lông mượt mà.
アンゴラ兎の飼育
Nuôi thỏ angora .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao