アンゴラねこ (n)
アンゴラ猫
◆ mèo angora
おじさん によると、シャム猫とアンゴラ猫の混血だそうで、なかなかの美形です
theo các cụ nói thì mèo lai giữa mèo thường và mèo angora rất đẹp.
ほら、アンゴラ猫の雌だ
Ồ, là con mèo cái angora .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao