アンケート (n)
◆ bản điều tra xã hội học; bản trưng cầu ý kiến; bảng câu hỏi về một vấn đề; phiếu điều tra
アンケートをとる
lấy bản câu hỏi đi
以上でアンケートは終了です
bản câu hỏi xin kết thúc ở đây
アンケートに書き入れる
điền vào bản câu hỏi
アンケートにお答えいただきましてありがとうございます
cám ơn vì đã hồi đáp bản câu hỏi
このアンケートで頂くどのような情報も、より良いサービスをお客様に提供するために活用させていただきます
tất cả những thông tin quý vị cung cấp cho chúng tôi qua bản câu hỏi này là để giúp chúng tôi phục vụ quý vị tốt hơn
アンケートが英語で書かれておらず申し訳なく思う
tôi tiếc là bản câu hỏi không viết bằng tiếng anh .
Từ đồng nghĩa của アンケート
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao