アンケートちょうさ (n)
アンケート調査
◆ câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
〜するためのアンケート調査を実施する
tiến hành điều tra về...
〜に関するアンケート調査の実施結果による
theo kết quả của phiếu điều tra về...
私の大学では、自分が何が好きかとか、何は好きじゃないとか、そういう調査のアンケートを書かされるのね、それで、バックグラウンドの近い学生同士を組み合わせるの
ở trường đại học của tôi, bạn phải điền vào một bản điều tra về những điều bạn thích và những điều bạn ghét, sau đó người ta sẽ kết hợp bạn với những sinh viên khác có những điểm tương đồng như bạn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao