アングル (n)
◆ góc; góc độ; góc cạnh
別のアングルで同時に_台のカメラを回す
chụp ảnh ở nhiều góc độ khác nhau
同じシーンでのカメラ・アングルの転換
thay đổi góc quay phim
ロマンチックなアングルから(人)を魅了する
cuốn hút ai đó bằng sự lãng mạn
このアングルから(人)を見る
ngắm ai đó từ góc này .
Từ đồng nghĩa của アングル
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao