アングリカン教会 (n)
アングリカンきょうかい [GIÁO HỘI]
◆ nhà thờ thuộc giáo phái Anh
豪州はアングリカン教会が多い
ở Úc có rất nhiều nhà thờ thuộc giáo phái Anh
アングリアングリカン教会の信者
Tín đồ của giáo hội giáo phái anh
アングリカン教会とローマ・カトリック教会ではどこが違っているのでしょうか
Nhà thờ thuộc giáo phái Anh và nhà thờ đạo công giáo Rôma khác nhau ở chỗ nào nhỉ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao