アングラ (n)
◆ tàu điện ngầm; dưới đất; ngoài luồng; chui
アングラマネー
quỹ đen (nghĩa bóng)
アングラ演劇
nhà hát ngầm
アングラ音楽
nhạc ngoài luồng
彼はアングラのフォーク音楽界で売り出し始めた
anh ta nổi tiếng từ khi hát nhạc đồng quê ở trên tàu điện ngầm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao