アワー (n)
◆ giờ
朝のラッシュ・アワーに財布を盗まれる
tôi bị mất ví sáng nay vào giờ cao điểm
夕方のラッシュ・アワーに帰宅しようと試みる
cố gắng về nhà vào giờ cao điểm buổi tối .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao