アレルギー (n, adj-no)
◆ bệnh dị ứng; dị ứng
子どもをアレルギーから守る
bảo vệ trẻ em khỏi bệnh dị ứng
ああ、大丈夫だよ。ただのアレルギーだから。この季節、本当にイヤなんだよなあ...鼻は詰まるしアレルギーの薬で眠くなるし
vâng, tôi khoẻ. đó là bệnh dị ứng ấy mà. Tôi ghét mùa này...Mũi tôi ngứa ngáy còn thuốc dị ứng làm tôi buồn ngủ
私の場合はちょっと残念な話なんだけど、動物のアレルギーがいろいろあるの
ở trường hợp của tôi, thật không may, tôi dị ứng với rất nhiều loại động vật
チョコレートに対してアレルギーがある
dị ứng với sôcôla
アレルギーがありますか?
anh có bị bệnh dị ứng gì không? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao