アレカ椰子 (n)
アレカやし [GIA TỬ]
◆ cây cau
PALM, アレカ椰子など *季節、地域によって、グリーンが 変わる場合があります
Các loại cây như cọ, dừa, cau tùy vào thời tiết và khu vực mà mầu xanh của cây cũng thay đổi
転居祝い頂いた大きなアレカ椰子を玄関入り口に置く
Đặt cây cau to trước cổng ra vào khi làm lễ chúc mừng chuyển nhà mới .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao