アルファ線 (n)
アルファせん [TUYẾN]
◆ những tia alpha (những tia phóng xạ từ vật chất phóng xạ như radium...)
アルファ線維
sợi alpha
ガンマ線はアルファ線やベータ線のどちらよりも貫通性がある
tia gamma sắc hơn cả tia anpha và beta .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao