アルバム (n)
◆ an-bum ca nhạc; an-bum
これは彼の4枚目のアルバムだが、他のアルバムみたいには売れないかも知れない
đây là album thứ tư của anh ấy và dường như nó không bán chạy như những album khác.
彼は、そのアルバムのほとんどの歌詞を書いた
anh ta viết hầu hết phần lời cho album của mình
多くの人の話では、このアルバムが彼の最高傑作らしい
nhiều người bảo tôi đây là album hay nhất của anh ta .
Từ đồng nghĩa của アルバム
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao