アルデヒド基 (n)
アルデヒドき [CƠ]
◆ nhóm Anđehyt (hóa học)
アルデヒド基−CHOをもつ化合物 低分子量のアルデヒドは,刺激臭をもち, 水に溶けやすい CH4 methane → HCHO
Những Alđenhyt phân tử lượng thấp liên kết hóa học có đuôi CHO nhóm Alđenhyt thì có mùi xốc và dễ tan trong nước như CH4 methane → HCHO
一般に、アルデヒド基を持つ化合物の事をアルデヒドという
thông thường, những hợp chất liên kết hóa học thuộc nhóm Anđenhyt gọi là Anđenhyt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao