アルツハイマー (n)
◆ bệnh êc-dem-ma; bệnh tâm thần; bệnh mất trí; tâm thần; mất trí; đãng trí
脂肪分の多い魚をたくさん食べると、アルツハイマー痴呆の予防になるようだ
ăn cá có nhiều mỡ sẽ giúp phòng tránh mắc bệnh tâm thần (bệnh mất trí, bệnh đãng trí)
より多くの動物性脂肪を食べれば、アルツハイマー痴呆にかかる確率も高くなる
càng ăn nhiều mỡ động vật, nguy cơ mắc chứng mất trí càng cao
アルツハイマーの患者
bệnh nhân mắc bệnh tâm thần .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao