アルゴリズム (n, adj-no)
◆ hệ thống quy luật toán học
データ処理アルゴリズム
hệ thống thuật toán xử lí dữ liệu
コンピュータに作曲させるアルゴリズム
thuật toán máy tính có thể soạn nhạc .
Từ đồng nghĩa của アルゴリズム
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao