アルコールちゅうどく (n)
アルコール中毒
◆ tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
そのアルコール中毒者が酔っていなかったのは、たった3日間だけだった
gã nghiện rượu đó chỉ tỉnh táo được trong 3 ngày
アルコール中毒となることを恐れる
sợ trở thành nghiện rượu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao