アルコールいぞんしょう (n)
アルコール依存症
◆ chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
彼はアルコール依存症でも麻薬中毒でもあるが、見捨てることはできない
tôi biết anh ta là một kẻ nghiện rượu và nghiện ma tuý nhưng chúng tôi không thể từ bỏ anh ta
アルコール依存症は、ジャーナリストの職業病だ
chứng nghiện rượu là một căn bệnh nghề nghiệp của người làm nghề báo chí
ジョンがアルコール依存症だということは認めざるを得ない
John phải thừa nhận là mình nghiện rượu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao