アルカリせい (adj-no)
アルカリ性
◆ tính bazơ
アルカリ性発酵
sự lên men của bazơ
アルカリ性水酸化鉛
hyđrôxit dẫn bazơ
アルカリ性の反応を呈する
chỉ ra một phản ứng mang tính bazơ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao